Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cẩn thận
[cẩn thận]
|
careful; cautious; circumspect, wary
He kept a very wary eye on the dog
Careful style of work
To make careful calculations
To work with great/tremendous care
take care !; be careful !; watch out !; look out !
Take care, you may fall